• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phu
  • Âm On:
  • Âm Kun: たがや.す
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畉 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và chữ 夫 (người đàn ông). Nghĩa gốc: “người làm ruộng”. Về sau dùng để chỉ các công việc liên quan đến nông nghiệp.