• Hán Tự:
  • Hán Việt: Manh
  • Âm On: ボウ ミョウ
  • Âm Kun: いらか
  • Bộ Thủ: 瓦 (Ngõa) 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 瓦 (ngói, gợi ý về chất liệu), bên phải là phần 盟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mái ngói”. Về sau dùng để chỉ phần mái của các công trình.