• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trân
  • Âm On: チン
  • Âm Kun: めずら.しい; たから
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1330
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: じん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

珍 là chữ hình thanh: bộ 玉 (ngọc) chỉ ý, và chữ 㐱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quý giá, hiếm có”. Về sau dùng để chỉ các vật phẩm quý hiếm, có giá trị.