珍客 [Trân Khách]
ちんきゃく
ちんかく

Danh từ chung

khách không ngờ (nhưng được chào đón); khách hiếm

JP: 珍客ちんきゃく3日みっかいればはなにつく。

VI: Khách lạ ở lâu ngày cũng trở nên phiền toái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しかしぼくだけではなく、もうひとり—いや、もう一匹いっぴき珍客ちんきゃくがいたらしい。
Nhưng không chỉ có mình tôi, có vẻ như còn có một vị khách lạ nữa.

Hán tự

Trân hiếm; tò mò; lạ
Khách khách