• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gia Già
  • Âm On:
  • Âm Kun: かみかざり
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

珈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 玉 (ngọc → đá quý), bên phải là chữ 加 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trang sức”. Về sau dùng để chỉ các loại trang sức, đồ trang trí.