• Hán Tự:
  • Hán Việt: Địch Thích
  • Âm On: テキ
  • Âm Kun: えびす
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 火 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người Địch”. Về sau dùng để chỉ một dân tộc cổ.