• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trở
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: まないた
  • Bộ Thủ: 爻 (Hào)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爼 là chữ hội ý: gồm bộ 爪 (móng vuốt) và bộ 且 (bàn thờ). Nghĩa gốc: “bàn thờ”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng trên bàn thờ.