• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiêu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: や.く; や.き; や.き-; -や.き; や.ける
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 982
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: やい; やき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

焼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 火 (lửa, gợi ý về lửa), bên phải là chữ 尭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đốt cháy, nướng”. Về sau dùng để chỉ hành động nấu nướng hoặc thiêu đốt.