焼き鳥
[Thiêu Điểu]
焼鳥 [Thiêu Điểu]
焼鳥 [Thiêu Điểu]
やきとり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
yakitori
thịt gà (hoặc đôi khi nội tạng bò, lợn) nướng xiên
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
chim nướng xiên (đặc biệt là chim sẻ)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Mạt chược
không thắng ván nào trong nửa trận