半焼 [Bán Thiêu]
はんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cháy một phần

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Thiêu nướng; đốt

Từ liên quan đến 半焼