生焼け
[Sinh Thiêu]
なまやけ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
nướng chưa chín; nướng dở; tái
JP: この薩摩芋は生焼けでがりがりする。
VI: Khoai lang Satsuma này chưa chín kỹ và còn giòn.