燃焼 [Nhiên Thiêu]

ねんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cháy; đốt cháy

JP: このたね汚染おせん物質ぶっしつしゅとして自動車じどうしゃエンジンの燃焼ねんしょうからまれる。

VI: Loại chất ô nhiễm này chủ yếu phát sinh từ động cơ đốt trong của xe hơi.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dốc hết sức; nỗ lực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

燃焼ねんしょうには酸素さんそ必要ひつようです。
Đốt cháy cần có oxy.
これは燃焼ねんしょう試験しけんよう建物たてものです。
Đây là tòa nhà dùng cho thử nghiệm đốt.
一酸化いっさんか炭素たんそとは炭素たんそ化合かごうぶつ不完全ふかんぜん燃焼ねんしょう発生はっせいする有害ゆうがい物質ぶっしつです。
Khí CO là chất độc hại phát sinh từ quá trình cháy không hoàn toàn của các hợp chất carbon.
二酸化炭素にさんかたんそというのは石炭せきたん石油せきゆ天然てんねんガスなどの燃料ねんりょう燃焼ねんしょうさせるたび発生はっせいする気体きたいです。
Khí carbon dioxide được tạo ra mỗi khi đốt cháy nhiên liệu như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.

Hán tự

Từ liên quan đến 燃焼

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 燃焼
  • Cách đọc: ねんしょう
  • Từ loại: Danh từ; động từ danh hóa với する (燃焼する)
  • Ngữ vực: khoa học – kỹ thuật, đời sống, thể thao (nghĩa bóng)
  • Tổ hợp thường gặp: 完全燃焼, 不完全燃焼, 脂肪燃焼, 燃焼効率, 燃焼室

2. Ý nghĩa chính

- Sự cháy/đốt cháy (phản ứng oxy hóa tỏa nhiệt). Nghĩa mở rộng: “đốt” calo/mỡ, hoặc “cháy hết mình” trong hoạt động.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 燃焼 (danh/する) vs 燃やす (động từ làm cháy): 燃焼 là quá trình/hiện tượng; 燃やす nhấn vào hành vi đốt.
  • 完全燃焼 vs 不完全燃焼: cháy hoàn toàn (CO2, H2O) vs cháy không hoàn toàn (CO, muội).
  • Nghĩa bóng: “完全燃焼する” = dốc hết sức, cháy hết mình.
  • Liên quan: 点火 (đánh lửa/khởi cháy), 消火 (dập lửa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật: 燃焼効率, 燃焼速度, 燃焼室, 燃焼試験.
  • Y tế/thể thao: 脂肪燃焼, カロリーを燃焼する.
  • Ẩn dụ: 情熱を燃焼させる, 試合で完全燃焼する.
  • Lưu ý an toàn: “不完全燃焼” sinh CO, nguy hiểm ngộ độc khí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
燃焼率/燃焼効率 Liên quan kỹ thuật tốc độ/hiệu suất cháy Chỉ số trong kỹ thuật động cơ, lò đốt
点火 Liên quan đánh lửa, mồi lửa Giai đoạn khởi động quá trình cháy
消火 Đối nghĩa thao tác dập lửa Chấm dứt quá trình cháy
燃やす/燃える Tương cận đốt/lửa cháy Động từ hành động/hiện tượng
完全燃焼 Biến thể cháy hoàn toàn Cả nghĩa đen lẫn bóng
不完全燃焼 Biến thể cháy không hoàn toàn Nguy hiểm, sinh CO

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 燃: cháy, đốt.
  • 焼: nung, nướng, thiêu.
  • Ghép nghĩa: quá trình cháy/thiêu đốt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí thể thao, “完全燃焼” mang sắc thái tích cực: đã dốc toàn lực. Khi nói về sức khỏe/giảm cân, người Nhật thích cụm “脂肪燃焼” vì nghe khoa học hơn so với chỉ “消費カロリー”.

8. Câu ví dụ

  • このエンジンは燃焼効率が高い。
    Động cơ này có hiệu suất cháy cao.
  • ガスの不完全燃焼は一酸化炭素中毒の原因になる。
    Cháy gas không hoàn toàn gây ngộ độc CO.
  • 試合で完全燃焼できた。
    Tôi đã cháy hết mình trong trận đấu.
  • 有酸素運動は脂肪燃焼に効果的だ。
    Vận động aerobic hiệu quả trong đốt mỡ.
  • 点火後、燃焼室内の圧力が上昇する。
    Sau khi đánh lửa, áp suất trong buồng cháy tăng lên.
  • この実験で燃焼速度を測定する。
    Trong thí nghiệm này đo tốc độ cháy.
  • 木材の燃焼特性を評価する。
    Đánh giá đặc tính cháy của gỗ.
  • ろうそくは酸素不足で不完全燃焼を起こした。
    Nến bị cháy không hoàn toàn do thiếu oxy.
  • ウォーキングだけでもカロリーを燃焼できる。
    Chỉ đi bộ cũng có thể đốt calo.
  • 彼は学会発表で情熱を燃焼させた。
    Anh ấy đã bùng cháy nhiệt huyết trong buổi báo cáo hội nghị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 燃焼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?