焼身自殺
[Thiêu Thân Tự Sát]
しょうしんじさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tự thiêu; tự đốt cháy đến chết; tự tử bằng lửa