• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hao Hưu Tiêu
  • Âm On: コウ キュウ キョウ
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

烋 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 休 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực”. Về sau dùng để chỉ sự sáng chói, rực rỡ.