• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vẫn
  • Âm On: イン ウン
  • Âm Kun: おち.る; し.ぬ
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 歹 (xương, chết chóc → gợi ý nghĩa tiêu cực), bên phải là phần 員 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngã xuống, chết”. Về sau dùng để chỉ sự tử vong, mất mát.