• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cối
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: ひのき; ひ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2090
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

檜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về thực vật), bên phải là 會 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây bách”. Về sau dùng để chỉ các loại cây bách khác nhau.