檜舞台 [Cối Vũ Đài]
桧舞台 [Cối Vũ Đài]
ひのき舞台 [Vũ Đài]
ヒノキ舞台 [Vũ Đài]
ひのきぶたい – ヒノキ舞台
ヒノキぶたい – ヒノキ舞台

Danh từ chung

sân khấu làm từ gỗ bách Nhật Bản (trong noh, kabuki, v.v.)

Danh từ chung

ánh đèn sân khấu; sân khấu lớn; thời kỳ đỉnh cao

Hán tự

Cối cây bách Nhật Bản
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Cối cây bách Nhật Bản