• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâu
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: たかどの
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

樓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 婁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tầng lầu”. Về sau dùng để chỉ nhà cao tầng.