• Hán Tự:
  • Hán Việt: Do
  • Âm On: シュウ ユウ
  • Âm Kun: なら
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2032
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

楢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật), bên phải là chữ 柔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây sồi”. Về sau dùng để chỉ loại cây gỗ cứng.