• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diệp Việp
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: かが.やく
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 14
  • Nanori: あき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 業 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, thịnh vượng.