• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phủ
  • Âm On:
  • Âm Kun: おの
  • Bộ Thủ: 斤 (Cân) 父 (Phụ)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斧 là chữ tượng hình: vẽ hình cái rìu. Nghĩa gốc: “cái rìu”. Về sau dùng để chỉ công cụ chặt cây.