手斧 [Thủ Phủ]
手おの [Thủ]
[Cân]
ておの
ちょうな – 手斧・釿

Danh từ chung

📝 đặc biệt là ておの

rìu nhỏ

Danh từ chung

📝 đặc biệt là ちょうな

rìu đục

Hán tự

Thủ tay
Phủ rìu; búa
Cân rìu; búa