斧斤 [Phủ Cân]
ふきん

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

rìu

Hán tự

Phủ rìu; búa
Cân rìu; 1.32 lb; cân; đơn vị đếm ổ bánh mì

Từ liên quan đến 斧斤