Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
斧斤
[Phủ Cân]
ふきん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
rìu
Hán tự
斧
Phủ
rìu; búa
斤
Cân
rìu; 1.32 lb; cân; đơn vị đếm ổ bánh mì
Từ liên quan đến 斧斤
斧
おの
rìu; búa
斧鉞
ふえつ
rìu