• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phàn Phan
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: よ.じる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

攀 là chữ hội ý: gồm bộ 扌 (tay) và chữ 幡 (cờ). Nghĩa gốc: “leo, trèo”. Về sau dùng để chỉ hành động leo, trèo lên vật gì đó.