Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
攀禽類
[Phan Cầm Loại]
はんきんるい
🔊
Danh từ chung
chim leo trèo
Hán tự
攀
Phan
leo; trèo
禽
Cầm
chim; bị bắt; bắt giữ
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi