• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tổn
  • Âm On: ソン
  • Âm Kun: そこ.なう; そこな.う; -そこ.なう; そこ.ねる; -そこ.ねる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 807
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

損 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 員 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tổn thất, mất mát”. Về sau dùng để chỉ sự thiệt hại, tổn hại.