1. Thông tin cơ bản
- Từ: 損
- Cách đọc: そん
- Loại từ: danh từ; danh từ + する; tính từ-na (ít dùng: 損な~)
- Ý nghĩa khái quát: thiệt hại, lỗ; bất lợi; điều “thiệt” cho mình
- Cụm thường gặp: 損をする/損だ/大損/損得/損失/損害/破損/損得勘定
2. Ý nghĩa chính
- Thiệt hại, thua lỗ (tiền bạc, giá trị): Dùng trong kinh doanh, đầu tư, hoặc mua bán thường ngày. Ví dụ: 投資で損を出す (bị lỗ do đầu tư), 大損 (lỗ to).
- Bất lợi, “thiệt phần” (phi tiền bạc): Ngữ cảm “không đáng, thiệt thân”. Ví dụ: それは損だ (thế thì thiệt đấy), 損な役 (vai “thiệt thòi”).
- Hành vi/Trạng thái “bị thiệt” (~する): 損する hay 損をする diễn tả kết cục bất lợi. Ví dụ: 時間を損する (phí thời gian).
3. Phân biệt
- 損 vs 得(とく): “損” là thiệt, “得” là lợi. Cặp đối lập hay đi chung trong 損得 (thiệt-hơn) và 損得勘定 (tính toán thiệt hơn).
- 損 vs 損失・損害: 損 thiên về nói chung, khẩu ngữ; 損失 (tổn thất, con số cụ thể), 損害 (tổn hại, thiệt hại pháp lý/vật chất) dùng trang trọng.
- 損する vs 損なう(そこなう)/損ねる(そこねる): 損する = bị thiệt; 信用を損なう/損ねる = làm tổn hại, làm hỏng (đối tượng trừu tượng như uy tín, sức khỏe...). Đây là các động từ khác, nghĩa khác.
- 損 vs 害(がい): 害 nhấn mạnh “hại” tiêu cực (tác hại), còn 損 là “thiệt” (mất mát/lỗ) theo góc độ lợi ích.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thông dụng: N をして損する/N で損をする/~は損だ.
- Văn nói thường: それ、マジで損だよ (thật là thiệt đó). Văn viết/kinh doanh: 損益計算書 (báo cáo lãi lỗ), 損失を計上する.
- Thành ngữ: 損して得取れ (chịu thiệt trước để được lợi về sau).
- Độ lịch sự: trong doanh nghiệp dùng 損失/損害 để trang trọng; 損 dùng linh hoạt từ đời thường đến thương mại.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 得(とく) |
Đối nghĩa |
Lợi, lời |
Trái nghĩa trực tiếp với 損; thường đi cặp 損得 |
| 損失 |
Liên quan (trang trọng) |
Tổn thất |
Dùng trong kế toán, con số cụ thể |
| 損害 |
Liên quan |
Thiệt hại |
Pháp lý/bảo hiểm; vật chất và phi vật chất |
| 赤字 |
Gần nghĩa |
Bội chi, thâm hụt |
Kết quả tài chính âm; không luôn đồng nhất với 損 |
| 破損 |
Liên quan |
Hư hỏng, vỡ |
Vật thể bị hỏng; khác với lỗ/lãi |
| 害 |
Phân biệt |
Tác hại |
Nhấn mạnh “hại”, không phải “lỗ” theo lợi ích |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 損 = 扌 (tay, gợi ý hành vi liên quan “làm, gây”) + 員 (thành phần, vai trò; cho vai trò hình thanh). Tự dạng gợi ý “hành động dẫn đến mất mát/thiệt hại”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói “それは損だ”, không chỉ là lỗ tiền mà còn ám chỉ “không đáng công”, “không phải lựa chọn khôn ngoan”. Trong giao tiếp, cụm 損得勘定で動く mang sắc thái chê trách người chỉ biết tính toán lợi-hại. Ngược lại, 損して得取れ lại khen sự nhìn xa: chấp nhận thiệt nhỏ để đạt lợi lớn.
8. Câu ví dụ
- 投資で大きな損を出してしまった。
Tôi đã bị lỗ lớn trong khoản đầu tư.
- 安物を買うと結局は損だよ。
Mua đồ rẻ thì rốt cuộc là thiệt thôi.
- 君は遠慮しすぎて損をしているよ。
Cậu vì quá khách sáo nên đang bị thiệt đấy.
- 彼は何でも損得で判断する。
Anh ấy việc gì cũng cân nhắc theo thiệt-hơn.
- 値引きしすぎると店が損をする。
Nếu giảm giá quá nhiều thì cửa hàng sẽ bị lỗ.
- その契約は会社にとって損だ。
Hợp đồng đó là bất lợi đối với công ty.
- 目先の損を恐れるな。
Đừng sợ cái thiệt trước mắt.
- 急いだせいで乗り換えを間違え、時間を損した。
Vội quá nên đổi tàu nhầm, mất toi thời gian.
- 無料で学べるのに利用しないのは損だよ。
Có thể học miễn phí mà không tận dụng thì thiệt lắm.
- 今回は敢えて損して得を取る。
Lần này tôi cố tình chịu thiệt để thu lợi về sau.