損得
[Tổn Đắc]
そんとく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
mất và được; lợi và hại
JP: 損得なしにしよう。
VI: Hãy để mọi chuyện không lợi không lỗ.