• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuyết Suốt Truyết Tuốt
  • Âm On: タツ タチ テツ テチ セツ セチ
  • Âm Kun: ひろ.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11