• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lộng Lỏng
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: いじく.る; いじ.る; ひねく.る; たわむ.れる; もてあそ.ぶ; せせ.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10