• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyết
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: えぐ.る; こじ.る; くじ.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抉 là chữ hình thanh: bộ 扌 (thủ, gợi ý về tay) và chữ 夬 (quái, thanh phù). Nghĩa gốc: “móc, lôi ra”. Về sau dùng để chỉ hành động móc ra, lôi ra.