抉れる [Quyết]
刳れる [Khô]
えぐれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị khoét; bị lõm; trở nên rỗng

Hán tự

Quyết móc; khoét; khoan
Khô trong sáng; thanh bình; lạnh