• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lật
  • Âm On: リツ
  • Âm Kun: ふる.える; おそ.れる; おのの.く
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慄 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 栗 (gợi âm). Nghĩa gốc: “run rẩy, sợ hãi”. Về sau dùng để chỉ cảm giác sợ sệt, lo lắng.