戦々慄々
[Khuyết 々 Lật 々]
戦戦慄慄 [Khuyết Khuyết Lật Lật]
戦々栗々 [Khuyết 々 Lật 々]
戦戦栗栗 [Khuyết Khuyết Lật Lật]
戦戦慄慄 [Khuyết Khuyết Lật Lật]
戦々栗々 [Khuyết 々 Lật 々]
戦戦栗栗 [Khuyết Khuyết Lật Lật]
せんせんりつりつ
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
run sợ; đầy lo lắng