• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tổng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: すべ.て
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2211
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: おさむ; あしむ; ふさ; そ; みち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惣 là chữ hội ý: gồm 心 (tâm) và 叢 (tụ tập), gợi ý về sự tổng hợp. Nghĩa gốc: “tổng hợp, toàn bộ”. Về sau dùng để chỉ sự tổng quát, toàn diện.