• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuân
  • Âm On: シュン セン
  • Âm Kun: あらた.める
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 夋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thay đổi, cải thiện”. Về sau dùng để chỉ sự thay đổi, cải tiến.