• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuất
  • Âm On: ジュツ シュツ
  • Âm Kun: めぐ.む; あわ.れむ; うれ.える
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 血 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thương xót, cảm thông”. Về sau dùng để chỉ sự đồng cảm, chia sẻ.