救恤 [Cứu Tuất]
きゅうじゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cứu trợ; viện trợ; hỗ trợ; cứu hộ

Hán tự

Cứu cứu giúp
Tuất giảm bớt; thương xót