• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồi
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: まわ.る; まわ.す; もとお.る; めぐ.る; めぐ.らす
  • Bộ Thủ: 廴 (Dẫn)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ざこ; じゃく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà), bên phải là phần 回 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quay lại, xoay vòng”. Về sau dùng để chỉ sự tuần hoàn, luân chuyển.