浸食輪廻 [Tẩm Thực Luân Hồi]

侵食輪廻 [Xâm Thực Luân Hồi]

しんしょくりんね

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

chu kỳ xói mòn

🔗 地形輪廻