廻る [Hồi]
回る [Hồi]
みる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Từ cổ

đi vòng quanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つきが、ずっとまわってこないと、あきらめない賭博とばく危機ききをおかして、大金たいきんねらわざるをえなくなる。
Khi may mắn không đến, con bạc không từ bỏ phải mạo hiểm để theo đuổi khoản lớn.

Hán tự

Hồi vòng; trò chơi; xoay vòng; đi vòng quanh
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng

Từ liên quan đến 廻る