包囲 [Bao Vi]

ほうい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bao vây; vây quanh

JP: 警察けいさつはその建物たてもの包囲ほういした。

VI: Cảnh sát đã bao vây tòa nhà đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まえ包囲ほういされている。
Bạn đang bị bao vây.
軍隊ぐんたいしろなん日間にちかん包囲ほういした。
Quân đội đã bao vây thành phố trong nhiều ngày.
いぬたちが鹿しかまわりを包囲ほういしていた。
Những con chó đã bao vây con hươu.
勇敢ゆうかん難局なんきょくかい、その結果けっかかみ審判しんぱんにまつほかは、包囲ほういからのがれる方法ほうほうはない。
Không còn cách nào khác để thoát khỏi vòng vây ngoài việc dũng cảm đối mặt với khó khăn và giao phó kết quả cho sự phán xét của Thượng đế.
我々われわれ軍隊ぐんたい完全かんぜん包囲ほういされてしまっててきはとうとう降伏ごうぶくした。
Bị bao vây hoàn toàn bởi quân ta, kẻ địch cuối cùng cũng đã đầu hàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 包囲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 包囲
  • Cách đọc: ほうい
  • Loại từ: Danh từ; động từ với する → 包囲する
  • Ngữ vực: trang trọng, báo chí – chính luận, quân sự – an ninh; dùng được theo nghĩa ẩn dụ trong đời sống
  • Biến thể phổ biến: 包囲網(ほういもう), 完全包囲(かんぜんほうい), 包囲下(ほういか)

2. Ý nghĩa chính

- Vây hãm, bao vây: đặt mục tiêu vào trong vòng vây để cắt đứt đường lui hoặc kiểm soát (quân đội, cảnh sát, đối thủ…).
- Nghĩa mở rộng: bị bao vây bởi người/áp lực/tình huống (ví dụ: 記者に包囲される bị phóng viên vây quanh).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 包囲 vs 囲む/取り囲む: 包囲 mang tính chiến lược, mục đích khống chế; 囲む/取り囲む chỉ là “vây quanh” trung tính hơn.
  • 包囲 vs 封鎖: 包囲 nhấn mạnh vòng vây người/lực lượng; 封鎖 là “phong tỏa” đường xá, hải cảng, dòng thông tin.
  • 包囲網: “mạng lưới bao vây”, sắc thái kế hoạch – tổ chức hơn so với 包囲 nói chung.
  • Từ ngược về kết quả: 突破 (đột phá vòng vây), 包囲を解く/解除 (gỡ bỏ bao vây).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 「AがBを包囲する」, 「BはAに包囲される」
  • Cụm cố định: 完全包囲・二重包囲・包囲網を敷く・包囲下に置く・包囲を強める・包囲を解く/解除する
  • Ngữ cảnh: quân sự, trấn áp tội phạm, đàm phán khủng hoảng; ẩn dụ trong truyền thông, kinh doanh.
  • Sắc thái: trang trọng, cứng; tránh dùng tùy tiện trong tình huống đời thường nếu không có ý nhấn mạnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
取り囲む Gần nghĩa vây quanh Trung tính, không nhất thiết có mục tiêu chiến lược.
包囲網 Liên quan mạng lưới bao vây Nhấn mạnh hệ thống/chiến lược.
封鎖 Liên quan phong tỏa Tập trung vào chặn đường/luồng lưu thông.
包囲下 Liên quan dưới vòng vây Dùng như trạng thái/khuôn khổ.
突破 Đối nghĩa đột phá Chỉ hành động phá vòng vây.
解除/解く Đối nghĩa gỡ bỏ (bao vây) Kết thúc tình trạng bao vây.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 包(ホウ/つつむ): “bao, gói” → bao bọc từ ngoài.
  • 囲(イ/かこむ・かこう): “vây quanh, bao quanh”.
  • Cấu tạo nghĩa: “bao” + “vây” → tạo thành vòng vây khép kín.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chuyển sang nghĩa ẩn dụ, 包囲 giúp diễn đạt cảm giác “không lối thoát” mạnh hơn các từ trung tính như 囲む. Trong văn tin tức, cụm 「包囲網を狭める」 gợi cảm giác áp lực dần siết chặt. Hãy chú ý dùng thể bị động 「〜に包囲される」 để nhấn mạnh tính bị áp đặt.

8. Câu ví dụ

  • 警察が建物を包囲した。
    Lực lượng cảnh sát đã bao vây tòa nhà.
  • 都市は敵軍に包囲された。
    Thành phố bị quân địch vây hãm.
  • 部隊は完全包囲の状態に置かれた。
    Đơn vị bị đặt trong tình trạng bao vây hoàn toàn.
  • 当局は逃走経路を断つ包囲網を敷いた。
    Nhà chức trách giăng mạng lưới bao vây cắt đứt đường thoát.
  • 彼は記者団に包囲され、質問攻めにあった。
    Anh ta bị phóng viên vây kín và dồn dập chất vấn.
  • 包囲下でも交渉は続けられた。
    Dù đang bị bao vây, đàm phán vẫn tiếp tục.
  • 部隊は北側の包囲を突破した。
    Đơn vị đã đột phá vòng vây ở phía bắc.
  • 指揮官は包囲をさらに強めるよう命じた。
    Chỉ huy ra lệnh siết chặt vòng vây hơn nữa.
  • 夜明けに包囲が解かれた。
    Vòng vây được gỡ bỏ vào lúc rạng sáng.
  • 彼らは敵を渓谷で捕らえる包囲作戦を展開した。
    Họ triển khai chiến dịch bao vây để bắt địch ở khe núi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 包囲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?