囲繞 [Vi Nhiễu]
囲にょう [Vi]
いじょう – 囲繞
いにょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bao quanh; bao vây

Hán tự

Vi bao quanh; vây hãm; lưu trữ; hàng rào; bao vây; bảo tồn; giữ
Nhiễu bao quanh; trở lại

Từ liên quan đến 囲繞