囲む [Vi]

かこむ
かごむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

bao quanh; bao vây; vây quanh; rào; tường

JP: みずうみみどりおかかこまれている。

VI: Hồ được bao quanh bởi những ngọn đồi xanh.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

bao vây; vây hãm

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

chơi (cờ vây, shogi, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

赤丸あかまるかこむ。
Vẽ vòng tròn màu đỏ xung quanh.
正解せいかいをまるでかこみなさい。
Hãy khoanh tròn câu trả lời đúng.
先生せんせい学生がくせいたちにかこまれた。
Thầy giáo đã được các học sinh vây quanh.
ほんかこまれてきていたい。
Tôi muốn sống b surrounded by books.
むらやまかこまれています。
Làng được bao quanh bởi núi.
日本にほんうみかこまれている。
Nhật Bản được bao quanh bởi biển.
日本にほんうみかこまれています。
Nhật Bản được bao quanh bởi biển.
しげった生垣いけがきにわかこんでいた。
Một hàng rào cây xanh um tùm bao quanh khu vườn.
いえはたけかこまれていた。
Ngôi nhà được bao quanh bởi cánh đồng.
そのいえ木立こだちかこまれている。
Ngôi nhà đó được bao quanh bởi cây cối.

Hán tự

Từ liên quan đến 囲む

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 囲む
  • Cách đọc: かこむ
  • Loại từ: động từ nhóm 1 (五段), tha động từ
  • Nghĩa khái quát: bao quanh, vây quanh, quây quần, khoanh (bằng khung/đường)
  • Trình độ tham khảo: N3
  • Sino-Việt (kanji gốc 囲): VI
  • Cụm thường gặp: 机を囲む, 円で囲む, 柵で囲む, 赤線で囲む, 家族を囲む食卓

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Bao/vây quanh một vật hay khu vực (山が町を囲む).
- Nghĩa 2: Quây quần (mọi người ngồi quanh một vật, thường là bàn, bếp lửa).
- Nghĩa 3: Khoanh đánh dấu bằng đường viền hoặc khung (重要箇所を四角で囲む).

3. Phân biệt

  • 囲む vs 囲まれる: 囲む (chủ thể bao quanh), 囲まれる (bị bao quanh).
  • 取り囲む: sắc thái mạnh “bao vây tứ phía”, thường dùng cho người/đám đông.
  • 包む: “gói/bọc” kín bằng vật liệu; không nhấn mạnh tạo vòng bao quanh như 囲む.
  • 囲う/囲い込む: “rào/bao vây để giữ bên trong”; 囲い込む nhấn mạnh “khóa trong hệ sinh thái/khách hàng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: AがBを囲む(A bao quanh B); 数人で〜を囲む(nhiều người quây quanh 〜).
  • Biểu đồ/tài liệu: 重要部分を枠で囲む/丸で囲む.
  • Văn cảnh gia đình/ẩm thực: みんなで食卓を囲む(quây quần bên mâm cơm).
  • Dễ nhầm: mẫu bị động đời thường dùng hơn trong diễn tả trạng thái (山に囲まれる町), nhưng từ điển dạng là 囲む.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
取り囲むĐồng nghĩa mạnhbao vây tứ phíaCường độ mạnh, hay dùng với đám đông/cảnh sát.
包囲するĐồng nghĩa (trang trọng)bao vâyVăn phong quân sự/chính trị.
囲うLiên quanrào lại, che chởGiữ bên trong hàng rào/khuôn viên.
囲い込むLiên quanbao vây/khoá chặtKinh doanh/IT: “lock-in” người dùng/khách hàng.
包むKhác biệtgói, bọcDùng vật liệu bao kín, không chỉ “vòng quanh”.
解放するĐối nghĩa gầngiải phóng, mở raTrái nghĩa ngữ dụng khi nói “không còn bị bao quanh”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 囲: bộ 囗(vi)+ thành phần 井; On: イ; Kun: かこむ/かこう. Sino-Việt: VI.
  • Nghĩa gốc: vẽ viền, làm thành bao quanh → mở rộng ra “vây/bao” cả nghĩa trừu tượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn nói, “〜を囲む” gợi cảm giác ấm cúng (bếp lửa, mâm cơm). Khi miêu tả địa lý, “山が町を囲む/海に囲まれる” tạo không khí bối cảnh rất tự nhiên. Trên tài liệu, “丸で囲む・四角で囲む” là hướng dẫn thao tác quen thuộc.

8. Câu ví dụ

  • 高い塀が家を囲む
    Bức tường cao bao quanh ngôi nhà.
  • 家族みんなで食卓を囲む
    Cả gia đình quây quần bên bàn ăn.
  • 重要な語句を赤い丸で囲む
    Khoanh tròn đỏ những cụm từ quan trọng.
  • 山々が小さな町を囲む
    Núi non bao quanh thị trấn nhỏ.
  • 記者たちが首相を囲む
    Đám phóng viên vây quanh thủ tướng.
  • 花壇を低い柵で囲む
    Vườn hoa được quây bằng hàng rào thấp.
  • 子どもたちがキャンプの火を囲む
    Bọn trẻ ngồi quanh đống lửa trại.
  • 太平洋がこの島国を囲む
    Thái Bình Dương bao bọc quốc đảo này.
  • 対象領域を四角で囲む
    Khoanh khu vực mục tiêu bằng hình vuông.
  • ファンが有名選手を囲む
    Người hâm mộ vây quanh tuyển thủ nổi tiếng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 囲む được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?