巡警 [Tuần Cảnh]
じゅんけい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tuần tra

Hán tự

Tuần tuần tra; đi vòng quanh
Cảnh cảnh báo; răn dạy

Từ liên quan đến 巡警