巡検 [Tuần Kiểm]
じゅんけん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyến thị sát

Hán tự

Tuần tuần tra; đi vòng quanh
Kiểm kiểm tra; điều tra

Từ liên quan đến 巡検