見回り [Kiến Hồi]

見廻り [Kiến Hồi]

みまわり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

tuần tra; đi tuần; kiểm tra

Danh từ chung

người tuần tra; bảo vệ

Hán tự

Từ liên quan đến 見回り