警ら [Cảnh]
警邏 [Cảnh La]
けいら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuần tra

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
La đi vòng quanh; che giấu

Từ liên quan đến 警ら