• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tệ
  • Âm On: ヘイ
  • Âm Kun: ぬさ
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1803
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: しで
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幣 là chữ hình thanh: bộ 巾 (vải, gợi ý về vật liệu) và chữ 弊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiền, vật cống nạp”. Về sau dùng để chỉ các loại tiền tệ hoặc vật phẩm dùng trong giao dịch.