• Hán Tự:
  • Hán Việt: Úy
  • Âm On: ジョウ
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2007
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 尸 (xác chết, gợi ý về người), bên phải là phần 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quan chức”. Về sau dùng để chỉ các chức vụ trong quân đội.